Nhiều năm qua, hiện tượng các NXB liên kết với các nhà sách tư nhân trong xuất bản và phát hành khá phổ biến. Điều đó hoàn toàn phù hợp với chủ trương xã hội hóa sự nghiệp văn hóa của Đảng và Nhà nước ta. Hoạt động ấy đã góp phần giải quyết những khó khăn cho một số NXB trong sản xuất và kinh doanh; đồng thời khiến cho thị trường sách sinh động, phong phú hơn, góp phần chấn hưng văn hóa đọc trong thời đại internet và các phương tiện nghe nhìn tràn ngập. Nhiều tác phẩm thuộc nhiều lĩnh vực của hình thức liên kết này có chất lượng in ấn cao, nội dung tốt, hình thức đẹp, được công chúng hoan nghênh, tiếp nhận.
Tuy nhiên, lợi dụng những “kẽ hở” trong cơ chế liên kết, nhiều đối tác đã có những chiêu thức “luồn lách” để trốn thuế, hoặc phát hành những tác phẩm có nội dung xấu, chất lượng kém. Những sai phạm ấy có một phần nguyên nhân do một số NXB hoặc là buông lỏng quản lý, hoặc vì mục đích lợi nhuận. Mà lợi nhuận thu được từ thị trường "chui" sau khi ấn phẩm bị “thổi còi” lớn gấp nhiều lần mức tiền xử phạt hiện hành, nên không ít đối tác và NXB vẫn thường xuyên vi phạm. Mặt khác, lâu nay, việc kiểm tra và xử lý những ấn phẩm đã có lệnh thu hồi hoặc dừng xuất bản nhưng vẫn tồn tại trên thị trường, chưa được tiến hành thường xuyên, kiên quyết và đúng mức. Đó cũng là một lỗ hổng khiến các sai phạm trong lĩnh vực xuất bản trở nên “nhờn thuốc”.
Luật Xuất bản Việt Nam được Quốc hội thông qua và ban hành năm 2004, đã qua hai lần sửa đổi và bổ sung vào các năm 2008 và 2012, tuy nhiên đến nay đã có những điều khoản bất cập so với thực tế xuất bản trong thời đại kỹ thuật số và hội nhập toàn cầu. Vì vậy, đi đôi với việc tăng cường kiểm tra và tăng mức xử phạt đủ sức răn đe những vi phạm, việc củng cố hành lang pháp lý trong lĩnh vực xuất bản cũng cần được tiến hành, tạo điều kiện cho công tác quản lý theo kịp các hình thức xuất bản hiện nay. Xã hội hóa sự nghiệp văn hóa là chủ trương đúng đắn, nhưng đó không phải là bình phong cho những thủ đoạn làm ăn phi pháp, phi văn hóa!
TUYÊN HÓA