Chỉ ít phút sau, chiếc phà tự hành GSP nặng nề mà uyển chuyển đã đưa xe lội nước hạng nặng gần hai chục tấn cập bờ đối. Mặt nước cuộn sóng, tung bọt trắng xóa như reo vui đón bước chân vững vàng của người lính vượt sông. Quang cảnh ấy không chỉ là buổi huấn luyện thông thường mà còn là minh chứng sống động cho tinh thần tiếp nối truyền thống “Mở đường thắng lợi” mà Bác Hồ kính yêu trao tặng Bộ đội Công binh từ thủa đầu tiên của lực lượng.

Tôi nhớ lần đến Lữ đoàn cách đây hai tháng. Giữa trưa hè oi ả, Đại tá Phạm Văn Huỳnh, Lữ đoàn trưởng, nói với tôi chậm rãi nhưng đầy tự hào: “Vượt chướng ngại nước, vượt sông bằng khí tài đặc chủng là thế mạnh, cũng là linh hồn của Lữ đoàn 239”.

Tiền thân của Lữ đoàn là Tiểu đoàn 333, ra đời ngày 1-1-1950 giữa khói lửa kháng chiến chống thực dân Pháp. Từ những người lính đầu tiên với cuốc, xẻng thô sơ, họ đã trở thành “đơn vị mở đường” xuất sắc. Những con đường, cây cầu do họ xây dựng đã góp phần làm nên những chiến thắng vang dội trong lịch sử. Giờ đây, trước mắt tôi, phà tự hành GSP lại rẽ sóng. Loại khí tài đặc chủng có thể chạy cả trên cạn lẫn dưới nước này, với sức chở phương tiện bọc thép hạng nặng, được ví như “đôi cánh thép” của người lính công binh hiện đại. Chỉ trong hơn 10 phút triển khai, Lữ đoàn 239 có thể bảo đảm cho cả trung đoàn, thậm chí lực lượng lớn hơn, vượt sông an toàn, kịp thời.

Đại tá Phạm Văn Huỳnh kể thêm: Năm 2003, Lữ đoàn từng bắc cầu phao PMP dài 500m ở bến Khuyến Lương, chịu tải 60 tấn, nối liền đôi bờ sông Hồng. Năm 2010, họ dựng cầu phao Chèm dài tới 680m, cũng chịu tải 60 tấn. Cũng năm ấy, đơn vị bắc cầu phao vượt sông Đuống dài 248m, phục vụ suốt gần 3 tháng, bảo đảm cho hơn nửa triệu lượt xe qua lại an toàn. Những con số tưởng chừng khô khan, nhưng trong mắt người lính, đó là kết tinh của mồ hôi, sức lực và niềm tự hào. “Ngày nay, ngoài nhiệm vụ vượt sông, đơn vị còn được giao xây dựng các công trình phòng thủ. Việc mới, nhưng chúng tôi có "gen công binh" trong máu rồi”, Đại tá Phạm Văn Huỳnh cười hiền.

leftcenterrightdel
 Bảo dưỡng động cơ xe Kraz-255B chở đốt phà PMP. Ảnh: ĐỨC NAM

Từ câu chuyện của Lữ đoàn trưởng, tôi hiểu thêm phần nào tính chất đặc thù, phức tạp của công việc nơi đây. Nhưng chỉ đến khi gặp Trung tá Vũ Đức Huỳnh, Tiểu đoàn trưởng Tiểu đoàn 1, người dày dạn kinh nghiệm bắc cầu, ghép phà, tôi mới cảm nhận trọn vẹn những thử thách mà người lính công binh phải vượt qua. Từ năm 2017 đến nay, trừ thời gian đi học, năm nào anh cũng cùng đơn vị tham gia ít nhất một đến hai cuộc diễn tập quy mô lớn. Năm 2024, Tiểu đoàn 1 do anh phụ trách bảo đảm vượt sông cho diễn tập TN-2024 ở Bắc Giang. Anh kể, lần nhớ nhất là năm 2017, khi Tiểu đoàn bảo đảm vượt sông bằng cầu phao PMP ở bến Thảo (Trường bắn TB1). Cầu dài 120m, gồm 22 đốt khơi và 3 đốt mố, nhưng chỉ sử dụng 18 đốt khơi. “Mực nước ở đó thấp, việc hạ thủy, cơ động, ghép phà, bắc cầu khó khăn hơn nhiều”, anh nói.

Tôi hỏi: "Mực nước thấp ảnh hưởng thế nào đến nhiệm vụ?"

Trung tá Vũ Đức Huỳnh đáp: "Ảnh hưởng nhiều lắm. Khi nước thấp, việc cơ động phà và ghép các đốt phà không thuận lợi; cầu chịu tải sẽ chịu áp lực lớn hơn vì ít lợi dụng được sức nổi của nước. Công tác bảo dưỡng, sửa chữa cũng khó hơn, nhất là với những phao đã cũ, bị han hoặc mọt, phải hàn vá tỉ mỉ, tốn nhiều thời gian và công sức".

Để minh chứng, anh dẫn tôi gặp Thiếu tá QNCN Dương Đăng Thiệp, người lái xe chở đốt khơi, được đồng đội gọi là “bàn tay vàng” của Lữ đoàn. Anh Thiệp sinh năm 1975, dáng người gầy mảnh, khuôn mặt thư sinh. Khó tin anh là người điều khiển chiếc xe tải Kraz-255B cồng kềnh, chuyên chở đốt phà dài gần 7m, cao gần 3m. Anh cười, ánh mắt sáng rõ: “Tôi nghiện tiếng nổ của xe. Mỗi lần đề máy, tiếng xi-lanh gõ nhịp như bản nhạc quen. Nghe mà mê lắm!”.

leftcenterrightdel

Bảo dưỡng đốt phà PMP ở Lữ đoàn 239. Ảnh: ĐỨC NAM 

Nhiệm vụ của anh không chỉ là chở đốt phà đến bến, lùi xe xuống nước, thả phà là xong. Việc khó nhất chính là khi đưa phao về đơn vị để bảo dưỡng. Anh Thiệp miêu tả tỉ mỉ: “Phao được hạ xuống nền đất, mở ra như khi ghép cầu. Dùng máy bơm áp lực cao rửa sạch bùn đất, tẩy hóa chất toàn bộ bề mặt. Khi khô, lính thợ kiểm tra từng vết han, vết bong sơn, đánh dấu bằng phấn rồi gõ gỉ, mài sạch, cả bên ngoài lẫn bên trong”.

Bên trong phao tối tăm, ngột ngạt, mùi kim loại ngai ngái mới thực sự là thử thách. Người lính phải đeo khẩu trang, kính bảo hộ, chui rúc trong không gian hẹp, chỉ có ánh đèn pin loang loáng. Trước kia, chưa có hệ thống cung cấp khí tươi, chỉ vài phút là phải ngoi ra hít thở. “Giống như cá thiếu oxy ngoi lên mặt nước”, anh Thiệp ví von. Những ngày trời oi ả, mồ hôi ướt sũng áo, tay mỏi nhừ mà vẫn phải tranh thủ từng nhát cạo gỉ. “Khó nhất là tìm vết rò rỉ. Nhỏ thì hàn vá, to thì phải lập báo cáo. Công việc này không được phép sai sót, vì liên quan trực tiếp đến an toàn của cả đội hình vượt sông”, anh nói.

Ngoài phao phà, anh Thiệp còn chăm sóc “con ngựa sắt” Kraz-255B của mình. Chiếc xe được sản xuất từ cuối thập niên 1960, già hơn cả tuổi đời anh. Để nó vẫn “nghiêng chìa là nổ máy”, anh phải thường xuyên kiểm tra, bổ sung dầu mỡ, bảo dưỡng phanh, điện, động cơ. “Chăm xe cũng như chăm một người bạn già. Nếu bỏ bê, nó sẽ phụ công; nhưng nếu chăm kỹ, nó sẽ trung thành hết mực”, anh cười hiền.

Nghe anh Thiệp kể, tôi hiểu rằng phía sau những buổi diễn tập hoành tráng, phía sau hình ảnh phà phăng phăng rẽ sóng đưa xe tăng vượt sông là cả một thế giới lặng lẽ của mồ hôi, của tiếng búa gõ và ánh đèn pin trong lòng phao. Những bàn tay chai sạn, đôi mắt ướt mồ hôi và khói hàn, những cái lưng nhức mỏi vì khom cúi... Tất cả làm nên nền tảng cho “đôi cánh thép” của Bộ đội Công binh vững vàng giữa dòng nước dữ.

Ngày nay, công tác bảo dưỡng đã được cơ giới hóa hơn, có hệ thống bơm khí, có điện chiếu sáng, người thợ đỡ vất vả hơn. Nhưng tinh thần tỉ mỉ, trách nhiệm thì vẫn vẹn nguyên, như một phẩm chất di truyền trong huyết quản người lính công binh Lữ đoàn 239.

Chia tay bến sông Hồng, tôi mang theo âm hưởng của bản hòa ca đặc biệt: Tiếng máy nổ rền vang, tiếng nước tung tóe, tiếng búa gõ trong lòng phao và giọng cười sảng khoái của người lính bên “con ngựa sắt” Kraz-255B. Tất cả hòa thành nhịp điệu lao động, chiến đấu của một lực lượng đặc biệt, những người chinh phục các dòng sông.

Đứng bên sông, tôi nghĩ: Bộ đội Công binh không chỉ bắc cầu qua sông. Họ còn nối những bờ vui, nối quá khứ với hiện tại, hậu phương với tiền tuyến. Họ là nhịp cầu của niềm tin, của khát vọng chinh phục. Và ở Lữ đoàn 239, truyền thống ấy vẫn ngân vang trong khúc nhạc bất tận của những dòng sông.