QĐND - Trở thành một trong những nền điện ảnh đứng đầu châu Á, đẩy lùi phim Hollywood tại thị trường nội địa, tràn sang chiếm lĩnh thị trường của hàng loạt quốc gia trên thế giới… điện ảnh Hàn Quốc đang phát triển mạnh chưa từng thấy…
Điện ảnh Hàn Quốc có một lịch sử khá lâu đời. Từ năm 1901, những bộ phim câm đầu tiên đã bắt đầu xuất hiện. Tuy nhiên, vì các điều kiện khách quan như chiến tranh, kinh tế… những dấu ấn ban đầu của nền điện ảnh này khá mờ nhạt.
Đầu thế kỷ 21, cả thế giới bắt đầu chứng kiến “làn sóng Hàn Quốc” trỗi dậy. Đó là khi giới trẻ châu Á đã chán ngán với những bộ phim tâm lý xã hội, xã hội đen hay những đề tài chính luận khô cứng của Hồng Kông (Trung Quốc), Đài Loan, Xin-ga-po
(Singapore)… thì Hàn Quốc tung ra các bộ phim với nội dung nhẹ nhàng, gần gũi, với lợi thế là ngoại hình diễn viên, góc quay, nhạc phim… dễ đi vào lòng người.
Cuộc cách mạng của điện ảnh Hàn Quốc thực sự bắt đầu vào thiên niên kỷ mới. Năm 2001, bộ phim “Friend” (tạm dịch: Bạn bè) tạo nên một cơn sốt khắp Hàn Quốc và thu hút tới 8,1 triệu lượt người xem, bỏ xa bộ phim “Harry Potter” do Mỹ sản xuất với 4,4 triệu lượt người xem. Năm 2001 cũng là năm lập kỷ lục của điện ảnh Hàn Quốc khi có đến 65 bộ phim nhựa được sản xuất và công chiếu. Lee Chang Dong đoạt giải “Đạo diễn xuất sắc nhất” tại Liên hoan Phim Venice. Năm 2003, thêm một kỷ lục nữa được thiết lập, bộ phim “Simido” thu hút tới 10,4 triệu lượt người xem, trong khi bộ phim đoạt giải “Phim xuất sắc nhất” của giải Oscar - “Chúa nhẫn 3” - chỉ có 5 triệu lượt người xem. Năm 2004, điện ảnh Hàn Quốc đặc biệt thành công với “Taegukgi”, bộ phim chiến tranh được dàn dựng quy mô và tốn kém, được dàn dựng bởi đạo diễn Kang Je Gyu thu hút hơn 9 triệu lượt khán giả chỉ sau hơn 1 tháng trình chiếu. Kỷ lục này có ý nghĩa rất đặc biệt, nó chứng minh rằng hầu hết người Hàn Quốc trưởng thành đều yêu thích phim nội. Kể từ đó, điện ảnh Hàn Quốc liên tục phát triển với tốc độ chóng mặt. Thậm chí, theo nhận định của một nhà cựu ngoại giao Hàn Quốc, nếu Hollywood kiểm soát khoảng 30% ngành văn hóa thế giới thì Hàn Quốc chiếm khoảng 5%. Trong đó, riêng tại thị trường nội địa, phim Hàn Quốc đã đẩy lùi con số nhập khẩu phim Hollywood từ con số 76% phim chiếu ở các rạp trong quá khứ xuống còn 14% vào năm 1999. Hàn Quốc trở thành một trong số ít những quốc gia có nền điện ảnh nội địa chiếm ưu thế, không bị Hollywood “vượt mặt” ngay trên “sân nhà”.
 |
Đạo diễn Kim Ji Woon (ngoài cùng, bên trái) và những siêu sao Hollywood làm nên “bom tấn” “The Last Stand”. Ảnh: SHOKYA |
Bắt đầu từ chính sách
Có thể coi sự ủng hộ của chính phủ là nguyên nhân đầu tiên và quan trọng nhất đối với sự bùng nổ của điện ảnh Hàn Quốc. Chính phủ Hàn Quốc đã đặc biệt quan tâm đầu tư đến điện ảnh nước nhà bằng cách tiếp thu những tinh hoa của điện ảnh thế giới và sáng tạo phong cách làm phim riêng. Đặc biệt, vào năm 2009, Tổng thống Hàn Quốc Lee Myung-bak đã khẳng định: “Văn hóa sẽ là nguồn vốn quyết định kinh tế trong thế kỷ 21. Chúng ta cần phải xây dựng một hệ thống mà trong đó, tất cả mọi người bất kể đang sống ở đâu và thuộc tầng lớp xã hội nào cũng có thể được trải nghiệm văn hóa trong đời sống hằng ngày”. Ông cho rằng, một đất nước tiến bộ và phát triển bậc nhất không phải chỉ đơn thuần có thu nhập cao, mà là một đất nước có nền văn hóa phát triển ở cấp độ cao cân bằng với sự phát triển của kinh tế.
Đầu những năm 90 của thế kỷ trước, Hàn Quốc đã bắt tay thực hiện chính sách cải tổ điện ảnh toàn diện. Phương án tối ưu được lựa chọn là đầu tư vào con người, theo mô hình của điện ảnh Mỹ. Hơn 300 người từ 18 - 25 tuổi, biết tiếng Anh, được chính phủ gửi sang Mỹ đào tạo bằng ngân sách. Việc tiếp xúc với tư tưởng mới từ Mỹ và thế giới đã “khai thông” tư tưởng cho các nhà làm phim, thổi luồng gió tươi trẻ vào điện ảnh Hàn Quốc.
Sang đầu thế kỷ 21, ngành điện ảnh Hàn Quốc được đặt ở vị trí then chốt trong hệ thống chính sách phát triển văn hóa. Chiến lược “xuất khẩu văn hóa” được chính phủ Hàn Quốc đặt ra một cách đúng đắn. Tiêu biểu nhất là kế hoạch “Korea Plaza” do Bộ trưởng Văn hóa và Du lịch Chung Dong Chea trình lên Tổng thống Roh Moo Hyun. Đây là một dự án đưa Hallyu thâm nhập sang các nước khác mà trước tiên là thị trường châu Á. Trong những chuyến thăm của các đoàn quan chức cao cấp từ phía chính phủ, phía Hàn Quốc luôn khởi động những đàm phán về hợp tác kinh tế lẫn văn hóa.
Cùng đó, nguồn ngân sách dành cho phát triển ngành công nghiệp giải trí liên tục gia tăng. Nếu như năm 1999 chỉ là đầu tư 8,5 tỷ USD thì đến năm 2003 đã lên tới 43,5 tỷ USD. Đây là một trong những bước xây dựng nên một “Hallywood” theo kiểu mẫu Hollywood dựa trên bản sắc dân tộc Hàn.
Đội ngũ đạo diễn tài năng
“Quả ngọt” đầu tiên của chính sách phát triển nền điện ảnh Hàn Quốc chính là một đội ngũ đạo diễn tài năng. Nhiều đạo diễn Hàn Quốc dần tạo được tiếng vang tại Hollywood với các tác phẩm mang tầm vóc quốc tế. Đơn cử, Park Chan Wook là một trong những đạo diễn tốp đầu không chỉ đối với nền điện ảnh Hàn Quốc, mà còn của châu Á nói chung. Ông cũng được coi là người góp phần giúp Hàn Quốc từ một ngành công nghiệp phim ảnh kém phát triển, đã vươn lên thành trung tâm hàng đầu châu Á. Park Chan Wook đã đến với điện ảnh thế giới bằng lối đi độc đáo của chính mình, thông qua những bộ phim kinh dị, trả thù và tội ác. Trong đó, đặc biệt nhất là “Old Boy” (tạm dịch: Đứa trẻ già dặn) - bộ phim mang lại cho Park giải thưởng lớn tại Liên hoan Phim Cannes năm 2004 và rất nhiều lời khen ngợi từ những nhà làm phim quốc tế. Không chỉ thế, “Old Boy” còn lọt vào tốp 50 tác phẩm hay nhất thập kỷ do New York Times bình chọn. Park Chan Wook cũng trở thành thành viên Hội đồng giám khảo tại Liên hoan Phim Cannes lần thứ 63.
So với Park Chan Wook, đạo diễn Kim Ji Woon không nổi tiếng bằng tại Hàn Quốc nhưng lại rất thành công ở Hollywood. Năm 2013, ông đã khiến thế giới sửng sốt với “bom tấn” “The Last Stand” (tạm dịch: Sự phản kháng cuối cùng) quy tụ dàn diễn viên “khủng”: A-non Xơ-oa-dê-nê-giơ (Arnold Schwarzenegger), Pho-rét Oai-tếch-cơ (Forest Whitaker) và Giôn-ni Knốc-vin (Johnny Knoxville). Trước đó, Kim Ji Woon từng làm nên bộ phim kinh dị gây tiếng vang, thậm chí thuộc hàng xuất sắc nhất thập kỷ là “A Tale of Two Sisters” (tạm dịch: Chuyện của hai chị em gái).
Trong số các đạo diễn tiếng tăm của Hàn Quốc, Bong Joon Ho có lẽ là người được giới chuyên môn dành cho nhiều lời “có cánh” nhất. Đạo diễn nổi tiếng người Mỹ Quen-tin Ta-ran-ti-nô (Quentin Tarantino) đã nhận xét: Bong Joon Ho như một Xti-ven Xpin-bớc (Steven Spielberg) của Hàn Quốc, người luôn cất cao những thông điệp mạnh mẽ về chính trị, xã hội nhưng không khiến khán giả phải đau đầu khi xem phim của mình. Bong Joon Ho là người có công rất lớn trong việc giúp điện ảnh Hàn Quốc thập niên 2000 trỗi dậy như một con rồng châu Á. Dù chỉ làm ra 5 phim trong vòng 13 năm qua nhưng ông đã cho thấy khả năng xóa nhòa mọi ranh giới về thể loại trong các tác phẩm của mình. Mỗi tác phẩm của ông đều có phong cách khác nhau và đều tạo nên cơn sốt phòng vé mỗi khi ra rạp.
Ngoài ba đạo diễn trên, điện ảnh Hàn Quốc còn không ít đạo diễn tài năng như: Im Kwon Taek, Kang Woo Seok, Kang Je Gyu, Lee Chang Dong….
Vũ khí truyền thông
Sự thành công của điện ảnh nói riêng, chiến dịch “xuất khẩu văn hóa” nói chung, có một nguyên nhân rất đáng kể từ mạng lưới truyền thông khổng lồ và rộng khắp của đất nước này. Bản thân ngành truyền thông của Hàn Quốc cũng rất phát triển. Ngành kinh tế đặc thù này đã góp phần đưa truyền thông Hàn Quốc trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn chứ không đơn thuần chỉ dừng lại ở mức độ phục vụ nhu cầu giải trí, thông tin… của công chúng. Hàn Quốc hiện có rất nhiều đài truyền hình tư nhân như: SBS, MBC, CBS, KTV, Arirang… và một đài truyền hình Trung ương là KBS. Hàn Quốc trở thành quốc gia có chương trình phát sóng nhiều nhất trên các kênh truyền hình của Trung Quốc, bỏ xa hai đại gia lớn là Mỹ và Nhật Bản. Điều này cũng diễn ra tại hầu hết các nước và vùng lãnh thổ ở Đông Á và Đông Nam Á như: Hồng Kông (Trung Quốc), Đài Loan, Xin-ga-po, Thái Lan… Trên các kênh truyền hình của các nước này, trung bình mỗi ngày có 3-5 tiếng chiếu phim và ca nhạc của Hàn Quốc.
Vì tồn tại rất nhiều các đài truyền hình nên ngành truyền thông ở Hàn Quốc luôn tồn tại sự cạnh tranh khốc liệt. Đặc biệt, là cuộc ganh đua của ba “ông lớn” KBS, MBC và SBS. Các thông tin được đăng tải trên ba đài này thường không bao giờ lấy của nhau. Các bộ phim được coi là “át chủ bài”, ngoài khoản tiền đầu tư cực lớn, cũng phải sắp xếp thời gian chiếu để tránh “đụng” nhau. Tuy nhiên, dù cạnh tranh lẫn nhau rất khốc liệt nhưng mục đích chung của các đài truyền hình đều là quảng bá văn hóa của đất nước. Nội dung của các kênh truyền hình này (đặc biệt là các kênh chiếu ở nước ngoài như Arirang hay KBS World) đều nhấn vào hình ảnh đất nước với nền văn hóa vừa truyền thống và vừa hiện đại. Vì lẽ đó một trong những điểm mạnh của truyền thông Hàn Quốc là khả năng khai thác tốt những nét văn hóa truyền thống.
Sự phát triển của truyền thông cũng đã kéo theo sự bùng nổ của ngành công nghiệp giải trí và ngược lại, ngành công nghiệp giải trí trở thành “nguồn tin” cho truyền thông. Bên cạnh đó, các diễn viên điện ảnh, các ca sĩ và nhóm nhạc hàng đầu cũng góp một phần không nhỏ trong việc quảng bá hình ảnh một đất nước Hàn Quốc trẻ trung, sôi động và hiện đại đến với công chúng trong khu vực và trên thế giới.
VÕ THÙY LINH