Tôi nhớ về những câu thơ trong trẻo của cậu bé mười tuổi Trần Đăng Khoa. Những câu thơ ấy đã theo suốt tuổi thơ thế hệ chúng tôi như một lời ru, một bản đồng dao về quê hương: “Hạt gạo làng ta/Có vị phù sa/Của sông Kinh Thầy/Có hương sen thơm/Trong hồ nước đầy...”. Mỗi hạt gạo trắng ngần, thơm dẻo ấy không đơn thuần là tinh hoa của đất trời, mà còn kết tinh mồ hôi, nước mắt, cả những “ngọt bùi đắng cay” trong lời mẹ hát.

Nó là máu thịt, là linh hồn của một dân tộc chân lấm tay bùn, đã bao đời vật lộn với thiên tai, "bão tháng bảy", "mưa tháng ba", với cái nóng “chết cả cá cờ” của những trưa tháng sáu. Hạt gạo ấy chính là minh chứng cho một nền văn hóa nông nghiệp trù phú, cho đức tính cần cù, sáng tạo và sự kiên trì đến vĩ đại của nông dân Việt Nam.

leftcenterrightdel

Mùa vàng. Ảnh: MINH VŨ

Thế nhưng, có một thời, chính cái hạt ngọc trời ấy cũng không đủ để nuôi sống dân tộc này. Tôi vẫn còn ám ảnh về những năm tháng của thời kinh tế kế hoạch tập trung bao cấp, ngăn sông cấm chợ đầu thập niên 1980. Lúc ấy, gạo đắt như châu báu: “Năm tám mươi gạo cũng tám mươi, dân xứ Nghệ mắt vàng như nghệ”.

Đất nước nông nghiệp nghìn đời chông chênh bên bờ vực khủng hoảng. Đói nghèo như một bóng ma đè nặng lên từng mái nhà, từng số phận. Hình ảnh nhiều người dân gõ cửa nhà chúng tôi xin ăn với ánh mắt ngây dại và lời nói thảm thương, hay cảnh người dân đi giẫy cỏ ven đường về làm chất đốt, vẫn còn in đậm trong ký ức của tôi.

leftcenterrightdel
 Công nghiệp Việt Nam có bước phát triển vượt bậc. Ảnh: THÁI HOÀNG

Và rồi, bước ngoặt lịch sử đã đến. Năm 1986, công cuộc đổi mới do Đảng ta khởi xướng, như làn gió mát lành thổi bùng lên sức sống tiềm tàng trong mỗi thửa ruộng, mỗi con người. Chính sách “Khoán 10” thực sự trả lại quyền làm chủ cho người nông dân, thổi bùng ngọn lửa lao động trong họ. Điều kỳ diệu đã xảy ra.

Chỉ trong thời gian ngắn, nguy cơ đói nghèo bị đẩy lùi. Từ một quốc gia đói ăn, nhận viện trợ, Việt Nam không chỉ tự túc được mà còn trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Hạt gạo Việt Nam mang theo hương vị của phù sa, của mồ hôi và cả niềm kiêu hãnh, đã vượt đại dương, góp phần quan trọng vào an ninh lương thực toàn cầu. Đó không chỉ là một thành tựu kinh tế mà còn là một chiến công lẫy lừng, một bản anh hùng ca trong thời bình. Đặc biệt, hạt gạo của Việt Nam đã góp phần giúp Liên hợp quốc giảm nỗi lo về bài toán an ninh lương thực. Người Việt Nam đã mang cây lúa nước đến châu Phi xa xôi để trồng cấy, tạo ra một kỳ tích trong mơ.

Nhưng kỳ tích ấy không dừng lại ở cánh đồng. Từ hạt gạo nhỏ bé ấy, cả một đất nước đã chuyển mình. Những thành phố “rực sáng với đường rộng thênh thang” mọc lên, thay thế cho hình ảnh nghèo nàn, lam lũ ngày nào. Những công dân toàn cầu xuất thân từ làng quê nghèo đã vươn ra biển lớn, khẳng định trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam. Những con số biết nói: Tổng sản phẩm nội địa (GDP) tăng gấp ba, thu nhập bình quân đầu người từ 86USD nhảy vọt lên hơn 4.700USD, năng suất lao động không ngừng được cải thiện... Tất cả vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về một quốc gia đang trên đà phát triển mạnh mẽ, năng động.

leftcenterrightdel

Ngài Kanat Tumysh, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền Cộng hòa Kazakhstan tại Việt Nam. Ảnh: PHƯƠNG THU 

Điều khiến tôi tin tưởng và phấn khởi hơn cả là sự phát triển ấy không chỉ nằm ở những chỉ số kinh tế khô khan. Chỉ số phát triển con người (HDI) của chúng ta tăng cao chứng tỏ rằng con người thực sự đã trở thành trung tâm, là mục tiêu và là động lực của sự phát triển. Trí tuệ, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân ngày càng được cải thiện đã chứng tỏ ý nghĩa đích thực của sự thịnh vượng. 

Trong nhiều lần gặp gỡ và trò chuyện, ngài Kanat Tumysh, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền Cộng hòa Kazakhstan tại Việt Nam đã dành những lời khen ngợi chân tình về sự phát triển ngoạn mục của đất nước ta. Đại sứ Kanat Tumysh không chỉ khen ngợi con người Việt Nam mà còn ấn tượng với những món ẩm thực từ hạt gạo của chúng ta. Ông thích ăn nem hải sản ngoài giòn trong mềm mà vỏ bọc giòn giòn ấy chính là nguyên liệu làm từ gạo. Ông bộc bạch rằng, người Việt Nam thân thiện và có hành xử rất khoáng đạt, giống như cây tre vốn là một phần không thể thiếu trong tự nhiên của Việt Nam.

Hiện nay, Việt Nam có quan hệ ngoại giao với 194 quốc gia trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới được ký kết, kim ngạch thương mại với bạn bè quốc tế không ngừng tăng cao... Tất cả mở ra một chân trời mới đầy hứa hẹn cho đất nước. Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.

Nhìn lại chặng đường gần 4 thập kỷ đổi mới, tôi thấy một bản trường ca hùng tráng về ý chí và khát vọng. Mỗi hạt lúa vàng, mỗi con số tăng trưởng, mỗi nụ cười trẻ thơ là một nốt nhạc tươi sáng trong bản nhạc ấy. Từ trong gian khó, chúng ta đã viết nên một huyền thoại. Và huyền thoại ấy đang được viết tiếp bằng niềm tin, sức trẻ và khát vọng vươn tầm thế giới.

Hôm nay, chúng ta thực sự kiêu hãnh với hạt gạo làng ta, hạt ngọc của trời đất, kết tinh từ sự lao động bền bỉ và trí tuệ của con người. Kiêu hãnh về một dân tộc biết đứng dậy từ tro tàn, vượt qua đói nghèo để viết nên một câu chuyện thần kỳ. Và trên hết, là một niềm tin sắt đá vào tương lai. Con thuyền Việt Nam đã ra khơi, dù có thể còn những ghềnh sóng, nhưng với một hành trang vững chắc là bản lĩnh, trí tuệ và một khát vọng cháy bỏng, chúng ta sẽ tiến xa hơn nữa, để sánh vai cùng bạn bè năm châu, như Bác Hồ hằng mong đợi.

Đổi mới không phải là một điểm dừng, đó là một tinh thần, một hành trình bất tận mà dân tộc ta sẽ kiên định bước tiếp, tỏa sáng rực rỡ hơn nữa giữa thế giới hiện đại.

XUÂN QUỲNH