Hơn một thập niên qua, truyền hình Việt Nam chứng kiến sự xuất hiện của hàng loạt chương trình như Vietnam Idol, The Voice, Got Talent, Running Man Vietnam, Rap Việt... được phát sóng vào các khung giờ vàng, thu hút quảng cáo, tạo doanh thu và định hình thói quen giải trí của công chúng.

Tuy nhiên, đằng sau sức hút ấy là những bất cập, không chỉ về kinh tế mà còn về văn hóa và chiến lược phát triển lâu dài. Phần lớn cấu trúc kịch bản, trình tự thử thách, khung chấm điểm, hình ảnh sân khấu, thậm chí nhịp dựng phim của các chương trình này được nhập khẩu gần như nguyên bản. Điều đó giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ sản xuất hiện đại, rút ngắn thời gian học nghề, nhanh chóng tạo ra sản phẩm chất lượng, thu hút quảng cáo và khán giả, góp phần nâng chuẩn công nghiệp truyền hình, mở rộng hợp tác quốc tế. Nhưng mặt khác, nó khiến bản sắc văn hóa dân tộc bị mờ nhạt, làm thui chột ý tưởng sáng tạo nội địa, khiến ngành công nghiệp văn hóa lệ thuộc vào nguồn ngoại nhập.

Từ những chương trình giải trí mua bản quyền nước ngoài đã xuất hiện nhiều “ngôi sao truyền hình”, song đi kèm là vô vàn câu chuyện thị phi, gây nhiễu loạn giá trị thẩm mỹ và ảnh hưởng không nhỏ đến định hướng văn hóa, lối sống xã hội.

Trong bối cảnh ấy, một mô típ mới xuất hiện đã mang lại luồng sinh khí khác, tử tế, cảm động và đáng tin. Đó là concept “Chị đẹp đạp gió rẽ sóng” và “Anh trai vượt ngàn chông gai”. Hai chương trình này không lặp lại mô hình “tìm ngôi sao mới” mà hướng tới “tái tạo ngôi sao cũ”, khẳng định rằng giá trị nghệ thuật và văn hóa không nằm ở scandal mà ở sự chân thành và sáng tạo.

leftcenterrightdel

 NSND Tự Long, "ngôi sao hài kịch" trình diễn tiết mục "Trống cơm" trong Chương trình “Anh trai vượt ngàn chông gai” năm 2024. Ảnh: LÊ HÙNG

Những nghệ sĩ từng vang bóng một thời như Hồng Nhung, Mỹ Linh, Lệ Quyên, Ngọc Ánh, H’Hen Niê, Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Trần Duy Nhất, Châu Tuyết Vân... trở lại sân khấu không phải để nhắc lại quá khứ, mà để kể một câu chuyện mới về chính họ-câu chuyện của dấn thân, vượt giới hạn và tái sinh.

Khán giả không chỉ xem họ biểu diễn mà còn chứng kiến hành trình tập luyện, đổ mồ hôi, đối mặt với tuổi tác, sức khỏe, với cái “đã qua thời đỉnh cao”. Họ không còn là những tượng đài xa cách mà là những con người thật, bằng xương thịt, bằng nghị lực và khát vọng. Hào quang của “ngôi sao” được tái định nghĩa, không còn là ánh sáng chói lóa của danh vọng mà là thứ ánh sáng ấm áp, được thắp lên từ nhân cách và nỗ lực.

Mô típ “tái tạo ngôi sao” vì thế mở ra hướng đi mới cho công nghiệp giải trí Việt Nam. Nó thay đổi cách nhìn về nghệ sĩ: Họ không chỉ là người biểu diễn mà là người kể chuyện văn hóa, người truyền cảm hứng.

Khi diva Hồng Nhung ngân lên những nốt nhạc từng gắn với tuổi trẻ của hàng triệu người nghe, đó không chỉ là âm thanh mà là ký ức được đánh thức. Khi Hoa hậu H’Hen Niê nhảy múa trong trang phục Ê Đê, đó không chỉ là biểu diễn mà là khúc ca tôn vinh bản sắc. Khi võ sĩ Nguyễn Trần Duy Nhất hát trên sân khấu, khán giả thấy trong anh không chỉ có sức mạnh cơ bắp mà cả tinh thần Việt, dẻo dai, kiên cường và khiêm nhường.

Đặc biệt, trong “Chị đẹp đạp gió rẽ sóng”, tiết mục “Cô Đôi Thượng Ngàn” của ca nương Kiều Anh khiến khán giả lặng đi. Chầu văn-một loại hình âm nhạc tín ngưỡng tưởng chừng xa lạ với giới trẻ, bỗng trở nên gần gũi, hấp dẫn nhờ phối âm hiện đại và sân khấu huyền ảo. Người xem không chỉ nghe mà còn thấy văn hóa Việt: Sắc đỏ vàng của lễ phục hầu đồng, sự linh thiêng trong từng nhịp phách, hồn vía dân gian hiện về trong dáng múa, ánh mắt, lời ca.

Âm nhạc dân tộc được phối khí hiện đại, áo dài, lụa, thổ cẩm được đưa lên sân khấu như tuyên ngôn thẩm mỹ. Những giá trị tưởng chỉ dành cho bảo tàng nay được khoác áo mới, lung linh, hấp dẫn mà vẫn giữ nguyên cốt hồn.

Chính sự kết hợp ấy khiến khán giả, đặc biệt là lớp trẻ, không cảm thấy bị “dạy dỗ văn hóa” mà tự nguyện tiếp nhận, thậm chí tự hào. Bởi văn hóa không còn là bài học khô cứng mà là trải nghiệm sống động, không còn là lời rao giảng mà là cảm xúc.

Thành công của phim tư liệu “Mưa lửa”-sản phẩm mở rộng từ “Anh trai vượt ngàn chông gai”-là minh chứng. Vé bán hết chỉ sau vài giờ, các đêm concert “cháy vé” liên tiếp, hàng nghìn khán giả mặc trang phục dân tộc để xác lập kỷ lục Guinness thế giới. Những con số ấy không chỉ thể hiện giá trị thương mại mà còn chứng minh rằng văn hóa Việt, nếu được làm mới đúng cách, hoàn toàn có thể trở thành sức hút đương đại, là “mốt” chứ không chỉ là “truyền thống”.

Trong thời đại truyền thông số, thông tin lan tỏa đa chiều. Người xem không chỉ tiếp nhận mà còn phản hồi, chia sẻ, sáng tạo lại. Ở trung tâm của dòng chảy ấy, nghệ sĩ trở thành “người truyền văn hóa”, lan tỏa giá trị, khơi dậy cảm xúc, dẫn dắt công chúng đến với bản sắc dân tộc một cách tự nhiên.

Khi nghệ sĩ thể hiện tình yêu văn hóa bằng hành động và tác phẩm của mình, sức lan tỏa ấy mạnh mẽ hơn bất kỳ chiến dịch quảng bá nào. Một tiết mục biểu diễn, một lời giới thiệu, hay đơn giản là một bức ảnh mặc áo dài trên mạng xã hội... đều có thể trở thành hạt giống văn hóa gieo trong lòng công chúng. Bởi văn hóa chỉ thật sự sống khi được cảm nhận và chia sẻ. Nếu chỉ nằm trong viện bảo tàng, nó sẽ hóa tĩnh vật; còn khi bước ra sân khấu, khoác lên âm nhạc, ánh sáng và cảm xúc, văn hóa lại sống dậy, mềm mại, gần gũi, lan tỏa.

Khi khán giả 8x, 9x nghe lại giai điệu Làn sóng xanh, họ không chỉ thấy thần tượng cũ mà còn thấy lại chính tuổi trẻ của mình, những năm tháng đam mê, trong sáng, tin vào điều tốt đẹp. Ở đây, cái cũ không bị khai thác như chiêu trò mà được tôn trọng, nâng tầm thành chất liệu nghệ thuật. Đáng quý hơn, chương trình không đặt nặng thắng-thua, không đẩy mâu thuẫn cá nhân thành “drama” mà khơi gợi tinh thần hợp tác, nhân văn, hướng thiện, đem lại cái đẹp cho khán giả.

Mô hình “tái tạo ngôi sao” vì thế gợi mở hướng phát triển mới cho công nghiệp văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên số: Sáng tạo, chuyên nghiệp và bài bản. Để làm được điều đó, cần sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nghệ sĩ, truyền thông, công nghệ và doanh nghiệp; hình thành vòng tuần hoàn khép kín nhằm tạo giá trị văn hóa hiệu quả, kích thích đổi mới và định hình hướng đi bền vững.

Điểm cốt lõi là mô hình này giúp kết nối các thế hệ nghệ sĩ và khán giả. Sự giao thoa giữa giá trị truyền thống từ nghệ sĩ kỳ cựu và sức sáng tạo trẻ trung tạo nên “cộng sinh văn hóa”, vừa cổ điển, vừa hiện đại, sâu sắc mà vẫn đại chúng. Từ đây có thể mở rộng ứng dụng mô hình vào du lịch, nghệ thuật dân gian, giáo dục kỹ năng sáng tạo, quảng bá thương hiệu địa phương... góp phần tạo cơ hội khởi nghiệp sáng tạo cho thanh niên, tạo nguồn lực để Việt Nam tiến gần hơn tới khát vọng xây dựng nền công nghiệp văn hóa, nền công nghiệp của tri thức và bản sắc.

Thế giới đang thay đổi từng ngày bởi công nghệ và thị hiếu, nhưng khát vọng chạm tới cái thật, cái đẹp, cái nhân văn trong văn hóa dân tộc thì không bao giờ lỗi mốt. Với cách làm mới như mô típ “tái tạo ngôi sao”, khán giả có thể tin rằng văn hóa Việt dù giản dị, khiêm nhường vẫn đủ sức đứng vững, tỏa sáng và chạm tới thế giới. Nếu được phát triển đúng hướng, đó sẽ là công cụ văn hóa mềm hiệu quả, nơi giải trí gặp gỡ bản sắc, nơi khán giả tìm thấy chính mình qua giai điệu, câu chuyện và ánh mắt người nghệ sĩ.

Khi văn hóa được sống lại trong trái tim con người, giá trị dân tộc sẽ trường tồn./.