Những con số tạo áp lực lẫn kỳ vọng
Trong bối cảnh ấy, Chiến lược phát triển các ngành CNVH Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 (Chiến lược) mở ra tầm nhìn lớn, nhưng cũng đặt ra hàng loạt câu hỏi cần giải đáp: Điện ảnh Việt có đủ nền tảng để đạt mục tiêu tăng trưởng cao? Những nghịch lý của thị trường hiện nay sẽ được tháo gỡ như thế nào? Đâu là con đường để vừa giữ được bản sắc dân tộc, vừa bảo đảm hiệu quả kinh tế?
Nếu so với tổng doanh thu điện ảnh Việt năm 2023-2024 dao động quanh mức hơn 4.000-5.000 tỷ đồng (theo số liệu của Box Office Vietnam-Đơn vị phòng vé độc lập), thì mục tiêu đến năm 2030 là 12,5 nghìn tỷ đồng, tương đương việc tăng gấp 2,5-3 lần quy mô thị trường chỉ trong vòng 6 năm. Đây là bước nhảy vọt mà không phải quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á cũng có thể thực hiện trong thời gian ngắn. Nhưng mục tiêu này không phải không có cơ sở. Việt Nam đang sở hữu một lực lượng khán giả trẻ đông đảo, mức chi tiêu cho giải trí tăng nhanh, hệ thống phòng chiếu mở rộng liên tục và những thành công gần đây của một số phim Việt cho thấy thị trường nội địa vẫn còn biên độ tăng trưởng rất lớn. Tỷ lệ khán giả mua vé dành cho phim Việt cũng đã cải thiện rõ rệt trong hai năm gần đây, có thời điểm vượt mức 60% tổng doanh thu phòng vé, một con số từng được xem là khó đạt được.
    |
 |
Đoàn làm phim "Mưa đỏ" nhận giải Bông sen Vàng cho phim truyện điện ảnh tại Liên hoan phim Việt Nam lần 24.
|
Tuy vậy, để những mục tiêu ấy trở thành hiện thực, ngành điện ảnh phải bước vào giai đoạn tái cấu trúc toàn diện. Mục tiêu tăng trưởng hơn 10%/năm đòi hỏi không chỉ tăng số lượng phim mà còn nâng chất lượng kể chuyện, công nghệ sản xuất, khả năng quảng bá, năng lực phát hành, cũng như sự phối hợp giữa khu vực công và khu vực tư nhân. Một thị trường phim Việt muốn đạt quy mô nửa tỷ USD không thể chỉ dựa vào những hiện tượng đơn lẻ mà cần có hệ sinh thái điện ảnh hoàn chỉnh, bền vững và chuyên nghiệp.
Nhìn từ góc độ quản lý, đây là lần đầu tiên mục tiêu doanh thu điện ảnh được đặt ra dưới khung chiến lược quốc gia, thể hiện sự chuyển dịch từ tư duy “điện ảnh là nghệ thuật” sang “điện ảnh là ngành công nghiệp sáng tạo”. Nhưng đồng thời, nó cũng làm nổi lên hàng loạt thách thức về hạ tầng, thị trường, chính sách và đặc biệt là sự chênh lệch giữa định hướng vĩ mô và thực trạng sản xuất phim Việt hiện nay.
Bài toán giữa định hướng chiến lược và thực trạng thị trường
Một trong những nghịch lý lớn nhất của mục tiêu tăng trưởng là thực tế phần lớn phim Việt hiện nay không tìm được khán giả. Theo số liệu từ Box Office Vietnam và các nhà phát hành, trong hai năm 2023-2024, khoảng 60-70% phim Việt không đạt điểm hòa vốn. Nhiều phim chỉ đạt doanh thu 5-10 tỷ đồng, mức quá thấp so với chi phí sản xuất trung bình cho một phim đã tăng lên 20-40 tỷ đồng.
Năm 2024 chứng kiến tình trạng đáng lo ngại khi hàng loạt phim ra mắt nhưng “biến mất” sau vài ngày chiếu, không tạo được doanh thu lẫn dư âm truyền thông. Một số mùa phim, đặc biệt là mùa Tết 2025, được xem là thất bại nặng nề nhất trong gần một thập niên. Trong bối cảnh đó, những thành công của “Mưa đỏ” hay “Tử chiến trên không” trở thành ngoại lệ hơn là quy luật, phản ánh sự lệch pha giữa kỳ vọng của chiến lược và khả năng thực tế của thị trường. Tăng trưởng 10,13%/năm sẽ rất khó đạt được nếu phần lớn phim Việt vẫn tiếp tục rơi vào vòng luẩn quẩn: Ra mắt-ế ẩm-rút rạp sớm-nhà đầu tư nản lòng.
    |
 |
| "Mưa đỏ" là bộ phim có doanh thu phòng vé cao nhất Việt Nam hiện nay. (Ảnh hậu trường phim do Điện ảnh Quân đội nhân dân cung cấp) |
Chiến lược nhấn mạnh “phát triển phim Việt Nam, ưu tiên các loại hình phim truyện, phim hoạt hình. Tăng cường khai thác các yếu tố văn hóa, lịch sử, đất nước, con người, danh lam thắng cảnh... để kết nối phát triển du lịch và các sản phẩm CNVH”. Đây là định hướng đúng đắn về mặt văn hóa, nhưng lại khá mâu thuẫn với bản chất thị trường, bởi đó là những thể loại phim không dễ kiếm lời, kể cả ở những nước có ngành công nghiệp điện ảnh phát triển. Ngay cả các phim thành công gần đây như “Mưa đỏ” hay “Tử chiến trên không” cũng đạt được doanh thu lớn không thể không nhắc đến yếu tố đặc thù như đầu tư mạnh từ Nhà nước, Quân đội, đề tài chiến tranh, lịch sử vốn dễ tạo hiệu ứng truyền thông và thời điểm phát hành thuận lợi. Tuy nhiên, để biến các thể loại này thành “trụ cột doanh thu” là điều khó khả thi. Khán giả trẻ là nhóm quyết định doanh số phòng vé thường ưu tiên phim giải trí, hài, phim tâm lý đương đại, phim hành động hoặc các dự án có ngôi sao lớn. Do đó, nếu không có cơ chế tài trợ, đặt hàng, quỹ hỗ trợ, hay mô hình hợp tác công-tư, thì rất khó để dòng phim chính luận, lịch sử phát triển đúng bản chất và vẫn đáp ứng kỳ vọng doanh thu.
Mục tiêu doanh thu lớn nhưng còn vấp phải thực tế là hiện nay, hầu hết thị phần rạp chiếu nằm trong tay tư nhân và nước ngoài. Theo số liệu từ Cục Điện ảnh những năm 2022-2024 thì CGV (nước ngoài) chiếm 40-50% thị phần, Lotte (nước ngoài) chiếm 20-25%, Galaxy, BHD, Beta, Mega GS, Dcine... (tư nhân trong nước) chiếm 25-30%. Hệ thống rạp Nhà nước chiếm thị phần < 5%, thiếu sức cạnh tranh về công nghệ và vận hành. Điều này tạo ra mâu thuẫn cơ bản khi phim Việt muốn đạt doanh thu cao phải phụ thuộc vào lịch chiếu và suất chiếu do các cụm rạp nước ngoài, tư nhân quyết định. Các rạp luôn ưu tiên phim ngoại do có khả năng hút khách và bảo đảm lợi nhuận. Phim Việt, đặc biệt là phim nghệ thuật, phim chính luận hoặc phim ra mắt đúng dịp cạnh tranh, thường bị xếp lịch chiếu ít, giờ chiếu xấu, làm ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Vì thế, mục tiêu đặt ra là phim truyện chiếm thị phần lớn của phim chiếu rạp và phim truyền hình (trên 50% tại thị trường điện ảnh Việt Nam) cũng khó khả thi. Dù chiến lược đặt kỳ vọng doanh thu nửa tỷ USD, nhưng cửa ngõ phát hành phim là yếu tố quan trọng nhất của thị trường, lại không thuộc quyền điều phối của Nhà nước. Đây là nghịch lý lớn nhất trong bài toán phát triển công nghiệp điện ảnh.
Ba mâu thuẫn trên cộng lại tạo thành một thách thức mang tính cấu trúc: Muốn tăng trưởng doanh thu thì cần nhiều phim Việt thành công, nhưng đa số phim Việt đang ế ẩm. Muốn tôn vinh bản sắc và ưu tiên phim chính luận, lịch sử, nhưng đây lại là dòng phim ít sinh lời. Muốn doanh thu lớn thì cần kiểm soát hệ thống phân phối, nhưng rạp chiếu chủ yếu nằm trong tay tư nhân và nước ngoài. Điều này cho thấy mục tiêu của chiến lược phát triển CNVH chỉ có thể đạt được khi ngành điện ảnh được nhìn nhận dưới góc độ là một hệ sinh thái chứ không chỉ là sản xuất phim.
Những nghịch lý giữa mục tiêu Chiến lược đề ra và thực trạng thị trường cho thấy ngành điện ảnh Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải thay đổi và không thể phát triển theo phương thức cũ. Muốn đạt được các chỉ tiêu kinh tế lớn, điện ảnh Việt phải giải quyết đồng thời nhiều vấn đề mang tính cấu trúc, từ khâu sáng tạo đến phân phối, từ chính sách đến thị hiếu. Tương lai của điện ảnh Việt Nam không nằm ở vài thành công đơn lẻ, mà ở khả năng xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp đúng nghĩa, nơi các nhà sáng tạo, nhà đầu tư, nhà quản lý, đơn vị phát hành và khán giả cùng tham gia vào một vòng tuần hoàn phát triển. Nếu có những giải pháp đề xuất đúng đắn, được thực thi một cách nghiêm túc và đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể hy vọng về một ngành điện ảnh vừa mang bản sắc Việt, vừa vươn tới thị trường quốc tế và quan trọng hơn hết là trở thành một ngành công nghiệp sáng tạo, đóng góp thật sự vào tăng trưởng kinh tế quốc gia.
TS HÀ THANH VÂN