- Lũ năm nay ghê lắm, ông à.

- Ừ. Nhưng còn sống là còn làm lại được.

Câu nói nghe tưởng đơn giản, nhưng với họ, đó là niềm tin. Bởi hai người đã trải qua bao trận lũ, bao mùa đói. Hồi trẻ, họ từng cùng nhau bám mái nhà giữa cơn nước dữ, nắm tay nhau mà cầu trời đừng chia lìa.

Nhưng dòng nước năm nay khác. Nó như con thú điên từ rừng sâu thoát ra, gào rú, cuồn cuộn. Trời tối sầm lại. Tiếng sấm rền vang, sét quét ngang mái nhà. Chỉ trong chốc lát, nước đã chạm thềm. Ông Tư kéo bà trèo lên mái. Gió giật, mưa quất rát mặt. Tiếng kêu cứu vang khắp nơi. Dưới chân họ, nước xoáy tròn như con mắt dữ.

- Nắm lấy, tui kéo lên!-Ông hét giữa gió.

Bà cố vươn tay, nhưng dòng nước mạnh hơn. Một khúc gỗ lớn từ đâu trôi tới, đập sầm vào mái nhà. Tiếng kêu của bà chỉ còn vỡ vụn:

- Ông... ráng... sống...

Ba tiếng ấy như đinh đóng vào ngực ông. Ông choáng váng, bàn tay chỉ còn nắm được khoảng không. Trước mắt ông, bà chìm dần, chỉ còn lại dải khăn nổi lềnh bềnh giữa xoáy nước.

Trong giây phút ấy, ông Tư muốn buông tay, để trôi theo bà. Nhưng đúng lúc ấy, một bàn tay khác nắm chặt lấy vai ông.

- Bác ơi, bám lấy!

Là một người lính trẻ, từ đội cứu hộ. Chiếc xuồng lắc lư dữ dội, cậu cố đưa cây sào ra. Ông Tư nắm chặt, cả hai gần như ngã dúi vào nhau. Họ thoát ra khỏi dòng nước, trong tiếng gió rít và tiếng sập mái nhà phía sau. Ông ngoái lại căn nhà cũ của vợ chồng ông, ánh mắt dán chặt vào mái tranh thân thuộc đang từ từ chìm xuống, như một người già buông tay.

leftcenterrightdel
Minh họa: PHẠM HÀ

Trên gò đất cao, nơi dân làng tập trung tránh lũ, lửa bập bùng trong những cái chòi tạm. Mùi bùn non, mùi áo ướt, mùi khói rơm quyện vào nhau. Tiếng trẻ con khóc, tiếng chó tru, tiếng gió hú nối dài vô tận. Ông Tư ngồi lặng, mắt mờ đục nhìn về dòng sông đang còn đục ngầu.

Cậu bộ đội trẻ tên Hậu đem cho ông gói mì ăn liền, chai nước:

- Bác ăn chút đi cho lại sức.

Ông lắc đầu. Cái vị mặn chát trong cổ không phải đói, mà là vị của mất mát.

Đêm ấy, mưa vẫn chưa dứt. Trong màn đêm, ông nghe tiếng ai đó khóc thét. Cậu Hậu chụp vội đèn pin rồi lao ra ngoài. Tiếng gọi người hòa trong tiếng sóng. Khi cậu quay lại, trên tay là một đứa trẻ ướt sũng, tím tái.

- Bác ơi, còn thở!-Hậu run run nói.

Ông Tư lặng người. Nó còn bé quá, khoảng chừng ba tuổi. Mắt nó nhắm nghiền, ngực phập phồng yếu ớt. Ông vội lấy áo khoác của mình quấn quanh thân thể bé nhỏ ấy, khẽ nói: "Ráng sống nghe con...".

Câu nói ấy khiến Hậu thoáng ngước nhìn ông. Đây chính là lời mà người vợ vừa nói với ông mấy tiếng trước.

Ba ngày sau, nước rút. Dòng sông không còn nổi cơn cuồng nộ. Nhưng hai bên bờ là một bãi chiến trường. Nhà cửa đổ nát, trâu bò chết la liệt, cây cối trốc gốc. Ông Tư trở về chỗ cũ. Nơi từng là mái ấm ấy giờ chỉ còn khung gỗ nghiêng ngả và bùn lầy phủ kín. Trong đống đổ nát, ông nhặt được chiếc khăn bà hay đội đầu, lấm lem bùn đất. Ông cầm lên, tay run bần bật.

Cậu Hậu đứng phía sau, lặng lẽ không nói.

- Bác... có thể về ở tạm chỗ cứu trợ, bộ đội sẽ giúp dựng lại nhà.

Ông Tư gật, giọng khản:

- Ừ... còn thằng nhỏ?

- Nó tỉnh rồi. Nhưng không ai biết cha mẹ nó là ai...

Ông Tư nhớ lại hình ảnh đứa bé đang ngủ trong chăn. Gương mặt nhỏ xíu, lấm chấm bùn khô.

- Rứa thì... tạm thời ở với tui đi con.

Từ đó, đứa trẻ ở lại với ông Tư. Nó không nhớ gì ngoài tiếng nước và tiếng gọi mơ hồ giữa đêm. Ông làm thủ tục nhận nuôi, đặt tên cho nó là Bình. Chắc ông mong cho đời nó được bình yên.

Nước rút, để lại làng xơ xác, mùi bùn ngai ngái quyện trong khói bếp và tiếng búa gõ chan chát. Bộ đội cùng dân quân giúp dựng lại nhà cửa, dọn dẹp, vệ sinh. Ông Tư, với đôi tay chai sạn, lại bắt đầu từ đầu. Lợp mái, vá vách, trồng lại rau, đào lại mương nước. Thằng Bình lẫm chẫm theo ông, vừa đi vừa hỏi ngây ngô:

- Ông ơi, sông sao lại giận dữ vậy?

- Ờ... sông cũng như người, có khi hiền, có khi nổi cơn cuồng điên. Nhưng sông nuôi mình, con ạ.

Thằng bé không hiểu hết, nhưng cười, nụ cười trong trẻo như giọt nắng đầu mùa sau mưa.

Mỗi chiều, ông Tư thường ngồi bên hiên, nhìn sông đổi màu. Dòng nước vẫn chảy, mang theo bao phù sa và cả ký ức của người đã khuất. Mỗi khi gió thổi, ông lại nghe như giọng bà gọi đâu đây: “Ông ráng sống nghe...”.

Căn nhà mới của ông dựng bằng gỗ cũ, tường vôi loang lổ, nhưng có hơi người, có tiếng trẻ bi bô. Cậu Hậu thi thoảng vẫn ghé lại. Hôm ấy, ngồi ăn cùng ông bát cơm canh rau muống, cậu nói:

- Bác à, con nghĩ mọi điều rồi cũng tốt đẹp trở lại, cũng nhờ những người như bác.

- Nhờ nhau cả thôi. Cơn nước dữ nào rồi cũng rút. Quan trọng là lòng người còn lại.

Nói rồi ông nhìn ra sông, chậm rãi:

- Cái sông ni, nó cướp của tui nhiều lắm, nhưng nó cũng cho lại. Cho thằng Bình, cho sự sống, cho tui lý do để sống tiếp.

Hậu cúi đầu, mắt ươn ướt. Cậu nhớ đêm lũ, khi ông Tư ôm chặt đứa bé, ngồi bất động suốt đêm, mắt trân trân nhìn trời. Một người mất mát đến thế mà vẫn biết ơn dòng sông. Điều đó khiến cậu không quên được.

Rồi đoàn của Hậu rời làng, trở lại đơn vị. Trước khi đi, cậu mang tặng ông Tư một chiếc đèn dầu. “Để bác thắp khi cần”, cậu bảo. Ông Tư giữ cây đèn ấy như một kỷ vật thiêng liêng, với tất cả lòng biết ơn. Mỗi khi dông đến, ông lại châm lửa, ánh sáng nhỏ nhoi ấy phản chiếu trên mặt sông, như đôi mắt ai đó dõi theo.

***

Thằng Bình lớn nhanh, khỏe mạnh, lanh lợi. Nó gọi ông là “ông Tư”. Cứ mỗi mùa mưa đến, ông dạy nó cách cột mái, cách đắp đê, cách đọc dấu nước trên vách sông.

- Con nhớ, sông không có lỗi. Mình phải hiểu sông, sống thuận theo nó.

Thằng bé gật, mắt sáng rực. Nó thích nhất là được nghe ông kể chuyện về bà, về những năm tháng nghèo mà vui. Trong giọng kể của ông, hình bóng bà luôn hiện về như một mảnh nắng nhẹ, dịu dàng.

Một buổi chiều, khi sông đang đổi màu sau mưa, Bình hỏi:

- Ông ơi, bà có về với ông không?

Ông cười, giọng nghèn nghẹn:

- Có chứ, trong giấc mơ, trong tiếng gió, trong con đó.

Thời gian trôi yên ả nhưng kỳ thực nhanh hơn ta nghĩ. Bình trở thành chàng thanh niên vạm vỡ, đi học nghề mộc ở thị trấn. Ông Tư tóc đã bạc trắng, lưng còng, nhưng vẫn tự tay chăm vườn rau, quét sân, thắp nhang cho bà mỗi sáng. Ông không còn thấy sông đáng sợ nữa. Ông thấy nó như phần máu thịt trong mình.

Một ngày nọ, Bình về, mang theo tin vui:

- Ông ơi, con thi đậu rồi, con sắp được đi làm!

Ông Tư cười hiền, mắt ánh lên niềm tự hào:

- Rứa là tốt. Sống cho đàng hoàng, sống như bà muốn tui sống...

Buổi chiều hôm ấy, hai ông cháu ngồi bên bờ sông. Gió hiu hiu. Ông lấy từ túi áo ra chiếc khăn cũ, chính là cái khăn năm xưa vớt được trong bùn. Ông thả nhẹ xuống nước. Chiếc khăn trôi, ánh hoàng hôn phủ lên thành dải vàng lấp lánh.

- Ông làm chi rứa?-Bình hỏi.

- Cho bà về sông. Bà ở đó, nhưng bà cũng ở trong lòng ông, trong con.

Họ cùng im lặng. Dòng sông chảy hiền, nước trong vắt. Tiếng ếch nhái, tiếng chim đêm bắt đầu râm ran. Trong ánh sáng nhạt, ông Tư mỉm cười. Trên khuôn mặt nhăn nheo, nụ cười ấy an nhiên đến lạ.

***

Mùa lũ năm sau, trời lại đổ mưa. Dân làng lo sợ, nhưng con đê mới vững chãi hơn. Bình là người đầu tiên xung phong cùng các lực lượng đi kiểm tra từng đoạn, học theo cách ông Tư từng dạy. Ông ngồi trong hiên, nhìn ra, lòng vừa lo vừa bình thản.

Đêm ấy, gió nổi. Ông châm chiếc đèn dầu Hậu tặng. Ánh sáng vàng hắt ra cửa, in bóng ông lên vách. Tiếng sông ngoài kia vọng lại, trầm và hiền như tiếng ru. Ông nhắm mắt, khẽ nói:

- Bà coi, thằng Bình lớn rồi đó. Nó biết giữ sông, giữ làng. Còn tui... tui nhớ bà rồi.

Một cơn gió nhẹ lướt qua. Ngọn đèn lay động, ánh sáng nhảy múa trên khuôn mặt ông.

Sáng hôm sau, mưa tạnh. Dòng sông phẳng lặng như tấm gương. Dân làng tìm thấy ông Tư ngồi tựa lưng bên cửa, miệng vẫn mỉm cười, bên cạnh là chiếc đèn đã tắt lửa. Bên ngoài, con sông vẫn chảy, bình yên, rì rào như lời tiễn đưa.

Bình quỳ xuống, nước mắt rơi, nhưng không kêu gào. Cậu biết ông đã đi theo bà, theo dòng nước hiền, nơi cả hai từng gửi lại khúc đời của mình.

Thời gian đi qua như con nước cũ, lặng lẽ mà bền bỉ, để lại bên dòng sông trước nhà ông Tư những dấu chân mới của sự sống. Bờ đất từng bị nước gặm giờ phủ xanh cỏ non, tre mọc lại thành hàng, rì rào trong gió như lời ru của đất. Mỗi mùa nước về, Bình lại ra bờ sông, mang theo bó nhang và một chiếc khăn trắng. Cậu thắp nhang, khấn khẽ vài lời rồi thả khăn xuống nước. Chiếc khăn trôi lững lờ, cuốn theo dòng chảy, vòng qua khúc quanh quen thuộc rồi mất hút giữa mênh mông phù sa.

Mặt sông loang loáng ánh nắng. Trên cao, mây trắng lững lờ trôi. Dưới đồng, ruộng lúa đang thì con gái, xanh rờn. Gió từ thượng nguồn thổi về mát rượi, đưa theo mùi bùn, mùi lúa, mùi cỏ dại. Bình ngồi lặng thật lâu, nghe tiếng nước vỗ bờ nhè nhẹ, nghe tiếng tre đung đưa, nghe như có giọng ông vọng về đâu đó, vẫn hiền lành và ấm áp: “Ráng sống nghe con...”.

leftcenterrightdel
Tác giả Nguyễn Thị Vũ Hoài.
Với lối viết nhẹ nhàng, mang đậm chất của con người miền Trung, truyện ngắn “Khúc sông còn lại” mang đến cho bạn đọc một âm hưởng trầm buồn nhưng không hề bi lụy, làm nổi bật được bản chất kiên cường và cũng đầy nhân văn của con người miền Trung quanh năm sống chung với thiên tai, bão lũ. Dư âm của câu chuyện không chỉ là nỗi mất mát, mà là một thứ ấm áp rất người, như ánh đèn dầu le lói vẫn đủ soi một khúc sông không bao giờ cạn. (TS TRẦN ĐÌNH NHÂN)
Truyện ngắn của NGUYỄN THỊ VŨ HOÀI