Tin báo bão xuất hiện dày đặc trên các bản tin thời tiết, như một nhịp điệu quen thuộc khiến cả làng quê lập tức chuyển mình bước vào guồng quay khẩn trương để ứng phó. Trong ký ức tuổi thơ tôi, mùa bão nổi không chỉ là thiên tai mà còn là khoảnh khắc thiêng liêng của tình thân, là những kỷ niệm gia đình vô cùng ấm áp.

Thuở nhỏ, mỗi khi nghe tin bão sắp đổ bộ, lòng tôi lại bồi hồi với cảm giác nửa lo âu, nửa háo hức. Cha tôi trèo lên mái nhà chằng buộc lại từng tấm tôn, mẹ thì tất tả thu dọn đồ đạc, kéo lúa còn dang dở ngoài sân vào bếp rồi phủ kín bằng bao tải. Chị em tôi khi ấy được dịp xắn tay “giúp việc” mẹ, vừa tranh nhau kê lại bàn ghế, vừa hò reo chơi đùa với đống chăn màn được mang ra từ hai chiếc giường đẩy sát vào nhau để tránh dột. Những chiếc chậu, chiếc nồi được huy động đặt vào các góc nhà để hứng nước. Trong sự chuẩn bị tất bật đó, tôi luôn cảm thấy mình có ích và niềm vui ấy lan tỏa ấm áp trong ngôi nhà đơn sơ.

Đêm bão. Điện bị cắt. Cả xóm chìm trong bóng tối dày đặc, chỉ còn tiếng gió gào rít và mưa quất ràn rạt vào tường vách. Mái ngói rung lên, như muốn bật khỏi những sợi dây chằng néo. Ngoài vườn, cây cối vật vã trong gió lớn, hoa trái chín mùa rụng lộp độp không ngớt. Nhưng trong gian nhà nhỏ ấy, không khí lại trái ngược hoàn toàn. Cả gia đình quây quần bên ngọn đèn dầu leo lét, nghe cha kể chuyện chiến trường, nghe mẹ nhắc lại những mùa bão đã đi qua. Giữa cuồng nộ của trời đất, chúng tôi tìm thấy sự yên bình trong vòng tay yêu thương. Những tiếng cười trẻ thơ vang lên, át cả tiếng bão gào, xua đi nỗi sợ đang lởn vởn ngoài kia.

Lũ trẻ chúng tôi thật lạ, chẳng hề sợ bão. Ngược lại, mỗi trận bão đi qua lại khơi dậy trong tâm hồn non nớt những trò chơi lạ lẫm. Khi gió rít qua khe cửa, chúng tôi giả vờ “nghe tiếng ma hú” rồi rủ nhau chơi trò dọa ma. Những chiếc gối bông biến thành “lều bão” để chơi đồ hàng. Trang vở đã viết hết được xé ra, gấp thành những chiếc thuyền giấy thả vào chậu nước mưa. Những trò nghịch ngợm trẻ con tưởng chừng vô nghĩa ấy, giờ nghĩ lại, thấy sống mũi cay cay vì nhớ.

leftcenterrightdel
Minh họa: PHÙNG MINH

Sau bão, làng quê hiện lên hoang tàn. Cây đổ, lá rụng phủ đầy mặt đất, rác rưởi ngổn ngang khắp nơi, con đường làng sũng nước, lầy lội đến tận đầu gối. Gia đình tôi lại tất bật với công việc dọn dẹp. Cha chặt những cành cây gãy chất đống làm củi. Mẹ lặng lẽ quét nhà, gom rác, còn chị em tôi lăng xăng nhặt quả rụng trong vườn. Khi việc nhà đã tạm ổn, chúng tôi lại hòa mình cùng bà con xóm làng thu dọn đường sá, dựng lại hàng rào đổ, khơi thông dòng nước. Những bàn tay cùng góp sức, những ánh mắt động viên nhau như kéo làng quê từ cơn bão trở về với nhịp sống quen thuộc.

Mấy chục năm trôi qua, tôi đã đi xa làng, đã sống qua nhiều mùa mưa bão khác, trong những thành phố có nhà cao cửa rộng, có phương tiện dự báo và ứng phó hiện đại. Nhưng mỗi khi bão về, ký ức xưa lại trở về nguyên vẹn. Tôi nhớ ngọn đèn dầu đêm bão, nhớ tiếng kể chuyện trầm ấm của cha, nhớ đôi tay mẹ thoăn thoắt đưa kim vá áo, nhớ tiếng ếch nhái ộp oạp trong đêm và cả ánh mắt yên lòng khi nhìn thấy gia đình còn đủ bên nhau.

Giờ đây, khi đã là người trưởng thành, tôi mới thực sự hiểu hết nỗi lo toan của cha mẹ năm xưa mỗi lần nghe tin báo bão. Hiểu những nếp nhăn nơi khóe mắt mẹ, giọt mồ hôi lăn trên trán cha là cái giá để đổi lấy sự bình yên cho cả nhà. Mùa bão nổi, trong tôi, không chỉ là những trận cuồng phong từ biển thổi vào mà còn là mùa của ký ức, mùa của đoàn tụ, mùa của những bài học sâu sắc về tình thân. Nơi ấy, ngọn đèn dầu như chông chênh trước gió nhưng vẫn kiên cường soi sáng. Nơi ấy, tiếng cười trẻ thơ đã hóa thành lớp vỏ bọc che chở trái tim non nớt trước thiên nhiên dữ dội. Và nơi ấy, có một tình yêu gia đình bền bỉ như mái nhà quê nghèo, dù gió bão có dập vùi, vẫn không hề đổ vỡ.

Tản văn của NGUYỄN HẰNG