Nghiên cứu lịch sử thế giới nhận thấy, diễu binh, diễu hành là một phần quan trọng trong nghi lễ chính trị và văn hóa nhà nước từ thời La Mã cổ đại đến các đế quốc châu Á, từ các triều đại phong kiến châu Âu và đến các nhà nước hiện đại ngày nay. Việc tổ chức diễu binh, diễu hành được các quốc gia, dân tộc tổ chức là phổ biến và mang tính kế thừa, phát triển rõ nét.
Diễu binh, diễu hành được ghi nhận đầu tiên trong lịch sử loài người là ở thời La Mã với nghi lễ Triumphus, diễu binh chiến thắng đưa tướng lĩnh vĩ đại vào trung tâm thành Rome, có mang theo chiến lợi phẩm và quân lính diễu hành sau xe chiến thắng. Nghi lễ được lập qua luật lệ nghiêm ngặt: Chỉ tướng lĩnh có chức quyền nhất định và có chiến tích xuất sắc mới được cấp quyền và thường chỉ diễn ra khi mở rộng lãnh thổ rõ ràng.
    |
 |
Quân đội nhân dân Việt Nam luyện tập diễu binh, diễu hành. Ảnh: KHÁNH AN
|
Theo thời gian, nghi thức này dần được hoàn thiện thông qua việc tổ chức chuyên nghiệp với nhiều chương trình, trưng bày chiến lợi phẩm kết hợp với hoạt động âm nhạc và diễu binh của quân đội, qua đó tác động thị giác để minh chứng cho quyền lực, sức mạnh và sự thịnh vượng của nhà nước.
Ở châu Á, diễu binh sơ khai được ghi nhận từ thời Tần, Hán, Đường tại Trung Quốc. Chính quyền tổ chức các nghi thức “duyệt võ” trước khi xuất quân, truyền thông hình ảnh, sức mạnh triều đình đến quần chúng. Còn tại châu Âu, các triều đại phong kiến ở Pháp, Anh, Phổ đều coi diễu binh là một phần nghi lễ hoàng gia: Lễ đăng quang của vua Pháp Louis XIV, lễ duyệt binh của Friedrich Đại đế xứ Phổ, hay các cuộc diễu binh mừng chiến thắng của quân đội Napoleon. Đáng chú ý là sự phát triển của “quân nhạc hành lễ”, loại hình âm nhạc phục vụ riêng cho duyệt binh và nghi lễ quân đội đã tạo nên tính thẩm mỹ cho các cuộc duyệt đội ngũ và định hình một không gian văn hóa quân sự đặc thù.
Trong lịch sử Việt Nam, tuy các triều đại phong kiến không sử dụng thuật ngữ “diễu binh” như hiện nay, nhưng đều tổ chức các hình thức tế lễ với sự tham gia của quân đội. Từ thời Lý, Trần đến Lê sơ, các triều đại đều có các lễ “kiểm quân”, “thị sát binh mã”. Những lễ duyệt quân của vua Trần Thánh Tông trước chiến dịch chống Nguyên, hay các lễ điểm quân dưới triều Lê Thánh Tông không chỉ có mục tiêu quân sự mà còn nhằm củng cố chính danh chính trị, tạo niềm tin cho nhân dân.
Từ thời Lý, Trần đến Lê, Nguyễn, lễ duyệt binh được tổ chức khi ra quân đánh giặc hoặc mừng chiến thắng trở về. "Đại Việt sử ký toàn thư" chép về “lễ duyệt binh trên bãi Đông Bộ Đầu” năm 1285 của quân Trần trước khi đánh quân Nguyên. Vua Quang Trung khi tiến ra Bắc diệt Trịnh cũng cho duyệt quân trước đình làng. Dưới triều Nguyễn, các nghi lễ “duyệt vệ” được tổ chức bài bản tại kinh thành Huế, đặc biệt là các đội Lính Vệ trong lễ thiết triều hay rước sắc phong đều hành lễ theo đội ngũ.
    |
 |
Quân đội nhân dân Việt Nam luyện tập diễu binh, diễu hành. Ảnh: KHÁNH AN |
Như vậy, trong suốt chiều dài lịch sử, diễu binh trở thành nghi thức phô diễn quyền lực nhà nước, củng cố chính danh chính trị, khẳng định trật tự xã hội và vai trò lãnh đạo tuyệt đối của triều đình, không chỉ trong chiến tranh mà cả trong lễ nghi thường nhật.
Vào thế kỷ XX, cùng với sự ra đời của các nhà nước hiện đại và sự phát triển của truyền thông đại chúng, diễu binh, diễu hành không chỉ còn là nghi lễ quân sự mà trở thành công cụ biểu đạt tư tưởng, tuyên truyền hệ giá trị và khẳng định quyền lực nhà nước một cách trực quan, quy mô và có tính toàn cầu.
Từ năm 1918, Liên Xô tổ chức cuộc duyệt binh kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động (1-5) và đặc biệt là Ngày Chiến thắng phát xít Đức (9-5). Cuộc duyệt binh năm 1945 tại Quảng trường Đỏ được coi là một trong những màn phô diễn quyền lực vĩ đại nhất thế kỷ, với việc vứt cờ Đức Quốc xã dưới chân Lăng Lênin. Các cuộc duyệt binh sau đó lan rộng sang các nước Đông Âu và Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên...
Dù ít sử dụng diễu binh, diễu hành để tuyên truyền, nhưng các nước phương Tây vẫn coi đó là yếu tố thể hiện niềm tự hào dân tộc và tinh thần dân chủ. Ví dụ, Pháp có Ngày Quốc khánh 14-7 với diễu binh ở đại lộ Champs-Élysées; Anh có Lễ diễu hành sinh nhật Vua (Trooping the Colour); Mỹ tổ chức duyệt binh quy mô trong Lễ nhậm chức Tổng thống.
Ở Việt Nam, từ sau Cách mạng Tháng Tám 1945 đến nay, diễu, duyệt binh mang giá trị lịch sử-chính trị lớn lao. Các cuộc duyệt binh, diễu binh, diễu hành đều gắn với dấu mốc trọng đại: Chiến thắng, thống nhất, đổi mới. Mỗi khối diễu binh, diễu hành từ bộ binh đến nữ dân quân, trí thức trẻ, y tế, giáo dục... không chỉ là hình ảnh lực lượng mà là biểu tượng giá trị mà quốc gia hướng đến.
Thế kỷ 21, nhiều nước hiện đại hóa đội hình diễu binh bằng công nghệ số, máy bay không người lái, robot, mô hình 3D... để tạo hiệu ứng truyền thông. Diễu binh, diễu hành ngày nay không chỉ là hình thức “phô bày sức mạnh vũ lực” mà còn là thông điệp mềm về khát vọng hòa bình, năng lực quốc phòng, tinh thần công dân, văn hóa tổ chức và sự đồng lòng giữa chính quyền-quân đội-nhân dân. Đội ngũ binh sĩ không còn là những cá nhân riêng lẻ mà là biểu tượng của một quốc gia, một tập thể có tổ chức và có lý tưởng.
Từ những căn cứ trên có thể khẳng định, diễu binh, diễu hành ra đời gắn với sự phát triển của quân đội, của nhà nước. Tùy vào các điều kiện thực tiễn mà mỗi quốc gia, dân tộc tổ chức nghi lễ diễu binh, diễu hành có tính chất, quy mô khác nhau, phù hợp với đặc điểm lịch sử-văn hóa-chính trị riêng mang tầm và ý nghĩa vượt ra khỏi tiêu chí kinh tế. Do vậy, nếu lấy kinh tế để đánh giá một giá trị biểu tượng sâu sắc như diễu binh, diễu hành thì là điều vô lý và phiến diện.
Xét cho cùng, diễu binh, diễu hành thực chất cũng là đầu tư vào văn hóa-chính trị. Mục đích của những việc đó là nuôi dưỡng niềm tin, ý thức cộng đồng và lòng yêu nước. Trong một thế giới đang đối mặt với khủng hoảng niềm tin và phân rã xã hội, các nghi lễ như diễu binh, diễu hành giúp cố kết cộng đồng và củng cố bản sắc quốc gia.
Tóm lại, diễu binh, diễu hành không chỉ là nghi lễ quân sự mà là hình thức kết tinh của kỷ luật, lý tưởng và văn hóa cộng đồng. Nó truyền đi một thông điệp rõ ràng. Trong thời đại toàn cầu hóa, nơi mà mỗi quốc gia vừa phải bảo tồn bản sắc, vừa phải khẳng định mình trên thế giới, diễu binh, diễu hành được tổ chức trang trọng, tiết kiệm và hợp lý vẫn là một trong những công cụ biểu đạt hiệu quả nhất giá trị và sức mạnh của quốc gia, dân tộc. Trong bối cảnh truyền thông toàn cầu và cạnh tranh giá trị quốc gia ngày càng gay gắt, những nghi lễ như diễu binh, diễu hành không chỉ giữ vai trò khơi dậy niềm tin nội tại mà còn là “ngôn ngữ biểu tượng” để định vị hình ảnh quốc gia trên bản đồ chính trị-văn hóa quốc tế.
Đại tá TÔ XUÂN MÃ